Có 2 kết quả:
乾糧 gān liáng ㄍㄢ ㄌㄧㄤˊ • 干粮 gān liáng ㄍㄢ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rations (to take on expedition)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rations (to take on expedition)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0